Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瑞浪層群
層群 そうぐん
(geol) nhóm lại
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
四瑞 しずい
tứ linh, bốn loài linh thú lớn trong thần thoại Trung Hoa và các nước Đông Á