Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家郷 かきょう
Quê hương
瑪瑙 めのう
mã não.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
縞瑪瑙 しまめのう
Onixơ, mã não dạng dải
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
郷 ごう きょう
quê hương
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người