Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 璧山区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
璧 へき
bi (một loại đồ tạo tác bằng ngọc bích cổ hình tròn của Trung Quốc)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
双璧 そうへき
ghép đôi (của) sáng ngời những đá quý; các thứ vô địch; những người vô địch
パー璧 パーぺき
hoàn hảo
全璧 ぜんぺき
Hoàn hảo, hoàn mỹ vô khuyết
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa