Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
直積み じきつみ
bốc ngay.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
積み直す つみなおす
chất lại, nạp lại
直積集合 ちょくせきしゅうごう
tích đề các
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
直接積替え ちょくせつつみかえ
chuyển tải trực tiếp.