Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境共生住宅
環境共生 かんきょうきょうせい
thân thiện với môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
住環境 じゅうかんきょう
môi trường sống
共同住宅 きょうどうじゅうたく
nhà tập thể, nhà chung cư
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境共通 かんきょうきょうつう
Môi trường chung
生活環境 せいかつかんきょう
môi trường sống
生息環境 せいそくかんきょう
môi trường sống