環境医学
かんきょーいがく「HOÀN CẢNH Y HỌC」
Y học môi trường
環境医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境医学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
環境科学 かんきょうかがく
khoa học môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh
文学・環境学会 ぶんがく・かんきょうがっかい
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境毒物学 かんきょーどくぶつがく
độc sinh thái
環境倫理学 かんきょうりんりがく
đạo đức môi trường