Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境報告書
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
報告書句 ほうこくしょく
lệnh báo cáo
報告書レコード ほうこくしょレコード
bản ghi logic
報告書行 ほうこくしょぎょう
dòng báo biểu