環境構築
かんきょーこーちく「HOÀN CẢNH CẤU TRÚC」
Thiết lập môi trường
環境構築 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境構築
構築環境 こうちくかんきょう
môi trường kiến trúc
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
構築 こうちく
sự xây dựng
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
光環境 ひかりかんきょう
môi trường ánh sáng