Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境計量士
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
計量士 けいりょうし
người kiểm tra cân đo lường
環境容量 かんきょうようりょう
sức tải môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh
国連環境計画 こくれんかんきょうけいかく
chương trình môi trường liên hiệp quốc (UNEP)
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.