Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環山楼
山水楼 さんすいろう
nhà hàng Sansuiro
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà
楼上 ろうじょう
tầng trên
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.