環椎
かんつい「HOÀN CHUY」
☆ Danh từ
Đốt đội; đốt sống cổ số 1
環椎
は
椎骨
のうち
一番頭側
にある
骨
、
第一頚椎
のこと。
Đốt đội là xương nằm ở vị trí đầu tiên trong số các đốt sống và là đốt sống cổ số 1.

環椎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環椎
環椎後頭関節 かんしーこーとーかんせつ
khớp chẩm-atlanto
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
生活環(無脊椎動物) せいかつかん(むせきついどうぶつ)
các giai đoạn vòng đời của động vật không xương sống
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
椎茸 しいたけ
nấm hương
頸椎 けいつい
đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ