Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環渓惟一
一環 いっかん
1 phần trong
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
思惟 しい しゆい
tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
同一環境 どういちかんきょう
môi trường giống nhau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate