Các từ liên quan tới 環状通エルムトンネル
環状 かんじょう
hình vòng tròn
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp
環状道 かんじょうどう
Vòng xoay
環状ネットワーク かんじょうネットワーク
mạng vòng lặp
大環状 だいかんじょう
macrocycle
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
環状AMP かんじょうエーエムピー
adenosine monophosphate vòng (một phân tử tham gia vào truyền tín hiệu nội bào); cAMP
環状星雲 かんじょうせいうん
tinh vân chiếc nhẫn