Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環状 かんじょう
hình vòng tròn
集落 しゅうらく じゅらく
làng.
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp
環状道 かんじょうどう
Vòng xoay
環状ネットワーク かんじょうネットワーク
環状AMP かんじょうエーエムピー
cyclic AMP
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
大環状 だいかんじょう
macrocycle