Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
璽 じ
triện của vua.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
璽書 じしょ
văn kiện có đóng triện của vua.
御璽 ぎょじ
ấn triện; triện của vua.
印璽 いんじ
sao lại, in lại