Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瓜田華菜子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瓜田 かでん
điện tích
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
冬瓜子 とうがし
wax gourd seed, winter melon seed
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt