瓜田
かでん「QUA ĐIỀN」
☆ Danh từ
Điện tích
Thư điện tử
Đồ điện tử gia dụng

瓜田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓜田
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
瓜田に履を納れず かでんにくつをいれず
Avoid compromising situations
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)