Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瓜谷長造
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
赤瓜 あかもううい あかもううり あかうり もううい
dưa chuột vàng
白瓜 しろうり
dưa chuột