Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
白瓜 しろうり
dưa chuột
瓜坊 うりぼう
heo rừng
胡瓜 きゅうり キュウリ
dưa chuột; dưa leo