Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
一瓢 いっぴょう
một chiếc bầu
乾瓢 かんぴょう
sợi bầu khô, sợi bí khô
干瓢 かんぴょう
bầu khô
偽瓢虫 てんとうむしだまし テントウムシダマシ
handsome fungus beetle (any beetle of family Endomychidae)
瓢箪鯰 ひょうたんなまず
(người) tế nhị như một con lươn
青瓢箪 あおびょうたん
người ốm yếu