Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瓢箪山稲荷神社
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢箪鯰 ひょうたんなまず
(người) tế nhị như một con lươn
青瓢箪 あおびょうたん
người ốm yếu
千成瓢箪 せんなりびょうたん
bottle gourd
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
千成り瓢箪 せんなりひょうたん
đóng chai quả bầu; phù hiệu chịu túm tụm (của) những quả bầu
瓢箪から駒 ひょうたんからこま
một điều rất bất ngờ, một điều gì đó được nói như một trò đùa thực sự xảy ra
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán