Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
簞笥 たんす
Tủ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
干瓢 かんぴょう
bầu khô