鯱瓦
しゃちほこがわら「NGÕA」
☆ Danh từ
Ngói đuôi cá chép đầu rồng

鯱瓦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯱瓦
鯱 しゃちほこ しゃっちょこ さちほこ しゃち シャチ
loại cá kình, loài thuỷ quái
金鯱 きんしゃち きんのしゃちほこ きんのしゃち きむしゃち
cá heo bằng vàng
ngói
瓦 グラム かわら
ngói
鯱立ち しゃちほこだち しゃっちょこだち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
鯱張る しゃちほこばる しゃっちょこばる しゃちこばる
căng cứng (dây thần kinh), căng thẳng
金の鯱 きんのしゃち
cá heo bằng vàng
鯱鉾立ち さっちょこだち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối