Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼瓦
おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
瓦
ngói
瓦 グラム かわら
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
鯱瓦 しゃちほこがわら
ngói đuôi cá chép đầu rồng
瓦無 グアム グァム ガム
Guam
セメント瓦 セメントがわら
ngói xi măng
瓦全 がぜん
cách sống vô nghĩa; sự tồn tại vô nghĩa
平瓦 ひらがわら
mái bằng
「QUỶ NGÕA」
Đăng nhập để xem giải thích