瓶に詰める
びんにつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đóng chai.

Bảng chia động từ của 瓶に詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瓶に詰める/びんにつめるる |
Quá khứ (た) | 瓶に詰めた |
Phủ định (未然) | 瓶に詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 瓶に詰めます |
te (て) | 瓶に詰めて |
Khả năng (可能) | 瓶に詰められる |
Thụ động (受身) | 瓶に詰められる |
Sai khiến (使役) | 瓶に詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瓶に詰められる |
Điều kiện (条件) | 瓶に詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瓶に詰めいろ |
Ý chí (意向) | 瓶に詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瓶に詰めるな |