Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓶詰め びんづめ
đã đóng chai
瓶詰する びんづめ
đóng chai.
瓶詰めする びんづめ
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
瓶に詰める びんにつめる
瓶 びん
chai
瓶
chai, bình