Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瓶子吉久
瓶子 へいじ へいし
cái bình đồ gốm; cãi nhau; cái bình
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
瓶子草 へいしそう ヘイシソウ
sarracenia (là một chi thực vật có hoa trong họ Sarraceniaceae, gồm từ 10 đến 11 sinh sống tại Bắc Mỹ)
種子瓶 しゅしかめ
chai chứa hạt giống (chai hình nón)
標本瓶/種子瓶 ひょうほんびん/しゅしかめ
lọ đựng thuốc
吉備団子 きびだんご
bánh dango đặc sản của vùng Kibi
アレカやし アレカ椰子
cây cau