Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甕滋
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt
酒甕 さかがめ さけがめ
bình rượu sake
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋養 じよう
dinh dưỡng.
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋雨 しげるう
có lợi mưa
京滋 けいじ
Kyoto-Shiga, Kyoto and Shiga