甘ったれる
あまったれる
Phụ thuộc và dựa vào sự nhân từ của người khác
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Cư xử như một đứa trẻ hư hỏng

Bảng chia động từ của 甘ったれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘ったれる/あまったれるる |
Quá khứ (た) | 甘ったれた |
Phủ định (未然) | 甘ったれない |
Lịch sự (丁寧) | 甘ったれます |
te (て) | 甘ったれて |
Khả năng (可能) | 甘ったれられる |
Thụ động (受身) | 甘ったれられる |
Sai khiến (使役) | 甘ったれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘ったれられる |
Điều kiện (条件) | 甘ったれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘ったれいろ |
Ý chí (意向) | 甘ったれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘ったれるな |
甘ったれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘ったれる
甘ったるい あまったるい あまたるい
ngọt lịm
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
甘えっ子 あまえっこ
đứa trẻ được nâng niu, nuông chiều
甘過ぎる あますぎる
ngọt quá
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở
甘く見る あまくみる
xem nhẹ, coi nhẹ vấn đề
甘んじる あまんじる
hài lòng với; cam tâm với (số phận); thoả mãn với (số mệnh)
ぶっ倒れる ぶったおれる
to fall flat, to collapse in a heap