甘んじる
あまんじる「CAM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hài lòng với; cam tâm với (số phận); thoả mãn với (số mệnh)

Bảng chia động từ của 甘んじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘んじる/あまんじるる |
Quá khứ (た) | 甘んじた |
Phủ định (未然) | 甘んじない |
Lịch sự (丁寧) | 甘んじます |
te (て) | 甘んじて |
Khả năng (可能) | 甘んじられる |
Thụ động (受身) | 甘んじられる |
Sai khiến (使役) | 甘んじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘んじられる |
Điều kiện (条件) | 甘んじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘んじいろ |
Ý chí (意向) | 甘んじよう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘んじるな |
甘んじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘んじる
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
甘えん坊 あまえんぼう
đứa trẻ được nuông chiều
甘過ぎる あますぎる
ngọt quá
甘く見る あまくみる
xem nhẹ, coi nhẹ vấn đề
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
先んじる さきんじる
để đi trước; chặn trước; đoán trước
疎んじる うとんじる
xa lánh; làm ai xa lánh; lảng tránh xa