甘く見る
あまくみる「CAM KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2
Xem nhẹ, coi nhẹ vấn đề

Bảng chia động từ của 甘く見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘く見る/あまくみるる |
Quá khứ (た) | 甘く見た |
Phủ định (未然) | 甘く見ない |
Lịch sự (丁寧) | 甘く見ます |
te (て) | 甘く見て |
Khả năng (可能) | 甘く見られる |
Thụ động (受身) | 甘く見られる |
Sai khiến (使役) | 甘く見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘く見られる |
Điều kiện (条件) | 甘く見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘く見いろ |
Ý chí (意向) | 甘く見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘く見るな |
甘く見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘く見る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
見くびる みくびる
Khinh thị; chê bai
甘くしすぎる あまくしすぎる
ngọt ngắt.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy