Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘味料 かんみりょう
đồ ngọt
甘味噌 あまみそ
tương ngọt
甘味所 かんみどころ あまみどころ
quán cà phê có đồ ngọt kiểu Nhật
栄養甘味料 えーよーかんみりょー
chất tạo ngọt có dinh dưỡng
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
人工甘味料 じんこうかんみりょう じんこうあまみりょう
chất tạo ngọt nhân tạo
非栄養性甘味料 ひえーよーせーかんみりょー
chất làm ngọt ít calo
甘肌 あまはだ
endocarp