甘味所
かんみどころ あまみどころ「CAM VỊ SỞ」
☆ Danh từ
Quán cà phê có đồ ngọt kiểu Nhật
友達
と
一緒
に
甘味所
であんみつを
食
べました。
Tôi đã ăn anmitsu cùng với bạn ở một quán cà phê có bán đồ ngọt kiểu Nhật.

甘味所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘味所
甘味 あまみ かんみ うまみ
vị ngọt
甘味料 かんみりょう
đồ ngọt
甘味噌 あまみそ
tương ngọt
栄養甘味料 えーよーかんみりょー
chất tạo ngọt có dinh dưỡng
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
人工甘味料 じんこうかんみりょう じんこうあまみりょう
chất tạo ngọt nhân tạo
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
非栄養性甘味料 ひえーよーせーかんみりょー
chất làm ngọt ít calo