Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延寿 えんじゅ
sự sống lâu
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
寿命を延ばす じゅみょうをのばす
kéo dài tuổi thọ
寿 ことぶき
lời chúc mừng
延延 えんえん
uốn khúc
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn