Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘露寺兼長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
兼任部(課)長 けんにんぶ(か)ちょう
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương