Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘露寺妍子
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
甘子 あまご アマゴ あまこ
cá hồi masu có đốm màu đỏ
寺子 てらこ
child who attended a temple school
妍醜 けんしゅう
cái đẹp và cái xấu
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử