Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
寺 てら じ
chùa
露程 ろほど
nhỏ bé cắn
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần