Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甚だ以て
はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ
甚だ はなはだ
rất; lắm; quá chừng; cực kỳ
以て もって
có; lấy để làm; bằng
甚だしい はなはだしい
mãnh liệt; cực kỳ; kinh khủng; đáng sợ; quá mức; ghê gớm; rùng rợn; nặng nề (thiệt hại)
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
今以て
vẫn, còn; vẫn chưa; tuy thế; chưa
尚以て なおもって
hơn thế nữa
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
甚六 じんろく
người tối dạ; người ngu dốt; người đần độn.
「THẬM DĨ」
Đăng nhập để xem giải thích