Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甚兵衛通
甚兵衛 じんべえ
informal summer clothes for men (short jacket and trousers)
甚兵衛鮫 じんべえざめ ジンベエザメ
cá nhám voi
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống