生い茂る
おいしげる「SANH MẬU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Mọc um tùm, mọc sum suê

Bảng chia động từ của 生い茂る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生い茂る/おいしげるる |
Quá khứ (た) | 生い茂った |
Phủ định (未然) | 生い茂らない |
Lịch sự (丁寧) | 生い茂ります |
te (て) | 生い茂って |
Khả năng (可能) | 生い茂れる |
Thụ động (受身) | 生い茂られる |
Sai khiến (使役) | 生い茂らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生い茂られる |
Điều kiện (条件) | 生い茂れば |
Mệnh lệnh (命令) | 生い茂れ |
Ý chí (意向) | 生い茂ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 生い茂るな |