生う
おう「SANH」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Mọc (răng); phát triển; lớn lên.

Từ đồng nghĩa của 生う
verb
Bảng chia động từ của 生う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生う/おうう |
Quá khứ (た) | 生った |
Phủ định (未然) | 生わない |
Lịch sự (丁寧) | 生います |
te (て) | 生って |
Khả năng (可能) | 生える |
Thụ động (受身) | 生われる |
Sai khiến (使役) | 生わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生う |
Điều kiện (条件) | 生えば |
Mệnh lệnh (命令) | 生え |
Ý chí (意向) | 生おう |
Cấm chỉ(禁止) | 生うな |
生う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生う
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.