Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生きちゃった
có năng lực; có hiệu quả; có hiệu suất cao.
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
finished doing, did completely
できちゃった婚 できちゃったこん
Ăn cơm trước kẻng
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi