Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生きものの記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録再生 きろくさいせい
ghi và phát lại
人生記録 じんせいきろく
tài liệu con người
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生もの なまもの
Đồ tươi sống
記録 きろく
ký
一生もの いっしょうもの
something that will last a lifetime (esp. high-quality products)