Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記録再生
きろくさいせい
ghi và phát lại
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
人生記録 じんせいきろく
tài liệu con người
再録 さいろく
sự in lại, sự tái bản (sách, tạp chí); sự thu âm lại; sự ghi hình lại
記録 きろく
ký
生録 なまろく
Ghi âm trực tiếp
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
「KÍ LỤC TÁI SANH」
Đăng nhập để xem giải thích