生き埋める
いきうめる
☆ Động từ nhóm 2
Chôn cất (người nào đó) sống

Bảng chia động từ của 生き埋める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生き埋める/いきうめるる |
Quá khứ (た) | 生き埋めた |
Phủ định (未然) | 生き埋めない |
Lịch sự (丁寧) | 生き埋めます |
te (て) | 生き埋めて |
Khả năng (可能) | 生き埋められる |
Thụ động (受身) | 生き埋められる |
Sai khiến (使役) | 生き埋めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生き埋められる |
Điều kiện (条件) | 生き埋めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生き埋めいろ |
Ý chí (意向) | 生き埋めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生き埋めるな |