空きを埋める
あきをうめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm đầy, rút ngắn khoảng cách

Bảng chia động từ của 空きを埋める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空きを埋める/あきをうめるる |
Quá khứ (た) | 空きを埋めた |
Phủ định (未然) | 空きを埋めない |
Lịch sự (丁寧) | 空きを埋めます |
te (て) | 空きを埋めて |
Khả năng (可能) | 空きを埋められる |
Thụ động (受身) | 空きを埋められる |
Sai khiến (使役) | 空きを埋めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空きを埋められる |
Điều kiện (条件) | 空きを埋めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空きを埋めいろ |
Ý chí (意向) | 空きを埋めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空きを埋めるな |
空きを埋める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空きを埋める
骨を埋める ほねをうずめる ほねをうめる
tới xúc xắc bên trong (một đất nước ngoài)
穴を埋める あなをうめる
lấp chỗ trống
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
生き埋める いきうめる
chôn cất (người nào đó) sống
外堀を埋める そとぼりをうめる
to remove obstacles in the way of one's objective
生き埋め いきうめ
chôn sống
海を埋め立てる うみをうめたてる
lấp biển.
行き埋め いきうずめ
Chôn vùi