生き腐れ
いきぐされ いきくされ「SANH HỦ」
☆ Danh từ
(con cá) có vẻ còn tươi mới nhưng thật sự đã bị ươn thối

生き腐れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き腐れ
腐生 ふせい
saprophages (là những sinh vật thu được chất dinh dưỡng bằng cách tiêu thụ sinh khối thực vật hoặc động vật đã chết đang phân hủy)
腐生菌 ふせいきん
nấm hoại sinh; vi khuẩn hoại sinh
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi