Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng
証人 しょうにん
người làm chứng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
生き人形 いきにんぎょう
con búp bê sống động như thật
学生証 がくせいしょう
thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi