Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生き証人
いきしょうにん
nhân chứng sống
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng
証人 しょうにん
người làm chứng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
「SANH CHỨNG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích