Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生き身
いきみ
cơ thể còn sống
生き身は死に身 いきみはしにみ
all that lives must eventually die
生身 なまみ しょうじん
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
意生身 いしょうしん
cơ thể như được sinh ra từ một loại ý định hoặc chánh niệm nhất định
「SANH THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích