生き身
いきみ「SANH THÂN」
☆ Danh từ
Cơ thể còn sống; thịt (cá) tươi

生き身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き身
生き身は死に身 いきみはしにみ
all that lives must eventually die
生身 なまみ しょうじん
cơ thể còn sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
意生身 いしょうしん
cơ thể như được sinh ra từ một loại ý định hoặc chánh niệm nhất định