生き身は死に身
いきみはしにみ
☆ Cụm từ
All that lives must eventually die

生き身は死に身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き身は死に身
死に身 しにみ
at the risk of one's life
生き身 いきみ
cơ thể còn sống; thịt (cá) tươi
生身 なまみ しょうじん
cơ thể còn sống
不死身 ふじみ
người bất khuất; người bất tử
意生身 いしょうしん
cơ thể như được sinh ra từ một loại ý định hoặc chánh niệm nhất định
生き死に いきしに
cuộc sống và cái chết; sự sống chết, sinh tử
身 み
thân; phần chính; bản thân
独身生活 どくしんせいかつ
cuộc sống độc thân